Từ điển Thiều Chửu
鑰 - thược
① Cái chìa khoá. ||② Cái khoá. ||③ Khoá. ||④ Vào.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
鑰 - dược
Ổ khoá ở cửa — cái chìa khoá để mở ổ khoá — Chỗ quan trọng, then chốt.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
鑰 - thược
Cái chìa khoá. Cũng đọc Dược.


鑰匙 - dược chuỷ || 鑰鍉 - dược thi ||